Rời khỏi cổng viện, Nguyên Bá men theo con hẻm nhỏ hẹp, vòng qua một con phố khác.
Vừa liên lạc với tài xế, cô phát hiện ra anh ta đỗ ngay gần đó, thế là khỏi mất công quay lại. Nguyên Bá tiện đường mua hai cái bánh nướng lót dạ rồi tiếp tục lên đường ra sân bay.
Ông nội dạy cô: "Có ơn phải báo, có thù cũng không được chậm trễ!"
Năm đó, nếu không nhờ Chung Cửu tin tưởng mua đống bùa chú kia, có khi cô còn bị Giang Lệ Lệ cắt xén tiền sinh hoạt đến mức đói kém thảm hại.
Đói bụng và mất ngủ là hai thứ Nguyên Bá không thể nào chịu nổi! Cực chẳng đã, cô mới phải moi móc chút tài nghệ học được từ ông nội ra mà kiếm tiền.
Còn về chuyện Chung Cửu nói bùa chú có hiệu quả...
Nguyên Bá tỏ vẻ—ai bảo cô thiên tư thông tuệ, vẽ bừa vài nét cũng linh nghiệm chứ!
Mấy thứ cô biết đều nhờ Nguyên Ngẫu Sinh truyền dạy, chứ nếu thật sự muốn nhập đạo, trình độ hiện tại của cô còn xa lắm.
“Chúng ta đi đường Vây Thành Nam được không?”
Tài xế quay đầu hỏi, Nguyên Bá đang gặm bánh nướng, hàm hồ “Ừm ừm” hai tiếng, rồi tiếp tục chuyên tâm vào bữa ăn.
Bánh kẹp Nguyên Giang là thứ cô lưu luyến nhất ở thành phố này! Vỏ bánh giòn rụm, bên trong kẹp đầy thịt kho và hành lá, cắn một miếng là hương vị béo ngậy lan tỏa, thơm lừng tận tâm can.
Ăn xong rồi làm ngụm nước có ga, cảm giác còn đã đời hơn sơn hào hải vị!
Sân bay nằm ở vùng ngoại ô, xe chạy hơn một tiếng mới đến nơi.
Tháng sáu là mùa du lịch ế ẩm ở Nguyên Giang, nên sân bay vắng vẻ.
Vé máy bay là chuyến lúc bốn giờ chiều, làm thủ tục xong cũng mới hơn hai giờ.
Từ sáng rời khỏi nhà họ Nguyên đến lúc rời khỏi Nguyên Giang, mới chỉ mất có nửa ngày. Đến khi thật sự ngồi xuống, Nguyên Bá mới có cảm giác sắp trở về nhà.
Nguyên Ngẫu Sinh mất chỉ vài tháng sau khi cô rời khỏi thôn Bạch Vị.
Căn nhà cũ ấy đã bị tám năm thời gian vùi dập, không biết còn giữ được dáng vẻ trong ký ức của cô hay không.
Nghĩ tới đây, Nguyên Bá không khỏi nhắm mắt, tựa lưng vào ghế, toàn thân thả lỏng.
Ông nội truyền lại cho cô không chỉ là nghề vẽ bùa, mà quan trọng hơn là một thứ đã ngủ say suốt bao năm—Hệ Thống Thiên Đào.
Năm mười bốn tuổi, cô đã biết đến sự tồn tại của hệ thống này.
Hồi đó, hệ thống vẫn còn ràng buộc với Nguyên Ngẫu Sinh, cô chỉ được nghe ông kể qua về Thiên Đào.
Nguyên Bá vẫn còn nhớ rõ, cửa hàng của ông nội từng có tên là Vạn Giới Nông Viên, nhưng cô thấy cái tên đó không đủ khí thế, bèn sửa thành Cửa Hàng Chính Hãng Nông Trại Vạn Giới!
Còn về chuyện trong đó trồng cái gì... chỉ nghe tên thôi mà cô đã chẳng hình dung nổi.
Mà Nguyên Ngẫu Sinh thì ham mê đạo thuật, đối với cái nông trại này cũng chỉ xem như thú vui tiêu khiển mà thôi.
Đến lúc rời khỏi thôn Bạch Vị, để lại cho Nguyên Bá chút đảm bảo cuộc sống, Nguyên Ngẫu Sinh dứt khoát giao luôn hệ thống này cho cô mang đi.
Có lẽ... ngay lúc ấy, ông đã dự cảm được mình chẳng còn sống được bao lâu.
Trước ngày Nguyên Ngẫu Sinh qua đời, mặt dây chuyền vốn đỏ rực bỗng chốc hóa thành màu lục biếc. Sáng hôm sau, Nguyên Bá lập tức bắt chuyến tàu cao tốc về Bạch Vị.
Nhờ có hệ thống, cô mới kịp nhìn ông lần cuối.
Xoa nhẹ viên ngọc hình giọt nước trên cổ, Nguyên Bá nhớ lại dáng vẻ ông nội trước lúc ra đi.
Chỉ trong chưa đầy mấy tháng, một người từng tinh thần minh mẫn lại gầy sọp, da bọc xương, tựa như toàn bộ sinh khí đã bị rút cạn.
Cô khóc đến trời long đất lở, còn Nguyên Ngẫu Sinh thì lại rất vui vẻ.
Cảm xúc ấy lây sang cả những người đến tiễn đưa ông. Các chú bác trong làng theo đúng sắp xếp mà chu toàn tang lễ, chỉ còn mình Nguyên Bá là khóc đến đứt từng khúc ruột.
Nhưng dù có rơi bao nhiêu nước mắt, cô cũng chẳng thể giữ lại người thân duy nhất trên đời này. Nguyên Ngẫu Sinh vẫn hóa thành một nấm mồ nhỏ bé.
Kể từ khi trở lại Nguyên Giang, trong lòng Nguyên Bá chỉ còn một suy nghĩ duy nhất:
Quay về Bạch Vị, quay về căn nhà cũ.
Ở bên mộ Nguyên Ngẫu Sinh, ở lại nơi duy nhất trong nửa đời trước của cô có thể gọi là ấm áp.
“Cô bé gặp chuyện buồn à?”
Đang mải đắm chìm trong ký ức, bỗng có một giọng nói già nua vang lên bên tai. Nguyên Bá giật mình mở mắt, trước mặt là một bác gái tóc bạc phơ, tay cầm tờ giấy ăn nhàu nhĩ đưa qua: “Lau nước mắt đi cháu!”
“Hả?” Nguyên Bá sững sờ, theo phản xạ đưa tay lên sờ mặt. Ngón tay ươn ướt—hóa ra cô đã khóc từ lúc nào.
Cô ngồi thẳng dậy, nhận lấy tờ giấy, tùy tiện lau khóe mắt.
Chỉ thấy bác gái cúi người đặt xuống đất một cái túi vải bò khổng lồ, sau đó ngồi phịch xuống bên cạnh Nguyên Bá. Vừa quan sát cô, bác vừa lôi thêm một nắm giấy ăn khác ra từ túi áo.
Giấy thì thô ráp, lau lên mặt đau rát, thoang thoảng mùi dầu—một ngửi là biết ngay loại giấy tiện tay xé ở quán ăn nào đó.
“Cô bé gặp chuyện gì à?”
Bác gái vừa ngồi xuống đã nhiệt tình hỏi han, có phần hơi tự nhiên thái quá nhưng không làm người ta thấy khó chịu.
“Chỉ là nhớ đến người thân đã khuất thôi.” Nguyên Bá mỉm cười nhàn nhạt, thuận thế hỏi lại: “Bác cũng đi Lỗ Giang ạ?”
Mấy người ngồi khu vực này hầu hết đều đi chung chuyến bay, Nguyên Bá cũng chỉ tiện miệng hỏi một câu.
Không ngờ bác gái lập tức sáng mắt lên, nhanh chóng rút điện thoại ra, chìa tới trước mặt cô: “Cháu xem giúp bác cổng lên máy bay có đúng chỗ này không?”
Lướt qua thông tin trên màn hình, Nguyên Bá gật đầu xác nhận.
Bác gái lập tức phấn khởi hẳn, quay người lấy điện thoại gọi ngay:
“Bác ở cổng số 6! Đúng đúng đúng! Mấy đứa đến đây tìm bác!”
“Bác không đi đâu hết, chờ ở đây!”