Tình Cảm Thầm Kín

Chương 1

Trong vũ trụ bao la vô ngần này, hàng vạn sinh linh đang vùi đầu khổ làm, dù muốn hay không, vì một tương lai phía trước, vì lý tưởng vĩ đại của chúng ta. Hãy dốc hết toàn bộ sức lực để chinh phục nó.

Ân, trên đây là đoạn trích tiếng lòng thầm kín của một cô sinh viên ngôn ngữ, đang phải đối mặt với bài học đầu tiên của năm học.

Trong phòng tự học lúc chín giờ tối.

Mạo từ (articles) trong tiếng Anh gồm có hai loại chính: mạo từ xác định (the) và mạo từ không xác định (a, an). Dưới đây là một số điểm quan trọng về mạo từ:

Đầu tiên, khi nói về mạo từ xác định "THE".

The được sử dụng khi chúng ta nói về một người hoặc vật mà cả người nói và người nghe đều biết rõ.

The có thể dùng cho danh từ số ít, số nhiều, hoặc không đếm được.

Ví dụ: The book on the table is mine. (Cuốn sách trên bàn là của tôi.)

I met the girl yesterday. (Tôi đã gặp cô gái đó hôm qua.)

Lưu ý: "The" được dùng với những danh từ đã được xác định rõ, có thể là do ngữ cảnh hoặc vì người nói và người nghe đều biết về vật đó.

Thứ hai, mạo từ không xác định "A" và "AN"

A được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng một phụ âm (hoặc âm phụ âm). An được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u). Ví dụ:

I saw a dog in the park. (Tôi đã thấy một con chó trong công viên.)

She ate an apple. (Cô ấy đã ăn một quả táo.)

Lưu ý: "A" và "an" được dùng khi chúng ta nói đến một người hoặc vật không xác định, hoặc lần đầu tiên đề cập đến chúng trong câu.

Cách dùng mạo từ.

"The" thường dùng khi: Người nói và người nghe đều biết về vật đó. Vật đó là duy nhất hoặc chỉ có một trong ngữ cảnh (Ví dụ: The sun, the moon).

"A" và "an" được dùng khi: Vật đó không được xác định rõ ràng hoặc không quan trọng cụ thể. Chúng ta đề cập đến một vật trong số nhiều vật cùng loại (Ví dụ: a book, an idea).

Một số trường hợp đặc biệt:

Không sử dụng mạo từ với danh từ số nhiều khi nói chung: "I like books." (Tôi thích sách.)

Không dùng mạo từ với danh từ không đếm được khi nói chung: "Water is important." (Nước rất quan trọng.)

Các tên riêng (tên người, tên thành phố, tên quốc gia, v.v.) thường không có mạo từ, trừ khi có điều kiện đặc biệt.

Ha haaaaa.....

Cuối cùng mình cũng hiểu bài này, tiếp đến phải thưởng cho mình ít bài tập mới được.

Bài tập 1: Chọn mạo từ đúng

I saw ___ elephant at the zoo yesterday.

Đáp án: an

Giải thích: Chúng ta sử dụng an khi danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u). Ở đây, "elephant" bắt đầu bằng nguyên âm "e", nên dùng an.

___ lion is a very strong animal.

Đáp án: The

Giải thích: Chúng ta sử dụng the khi nói về một vật hoặc người mà cả người nói và người nghe đều biết rõ hoặc là duy nhất trong ngữ cảnh. Ở đây, the lion được sử dụng để chỉ con sư tử nói chung, là một loài động vật nổi tiếng và dễ nhận biết.

There is ___ cat on the roof.

Đáp án: a

Giải thích: A được sử dụng khi chúng ta nói về một vật không xác định, lần đầu tiên đề cập đến nó. Ở đây, chúng ta không biết con mèo cụ thể là con nào, vì vậy dùng a.

Do you like ___ dog that lives next door?

Đáp án: the

Giải thích: The được sử dụng khi chúng ta nói về một người hoặc vật mà người nói và người nghe đều biết rõ. Ở đây, "the dog that lives next door" chỉ một con chó cụ thể mà người nghe biết rõ.

___ owl is known for its ability to see in the dark.

Đáp án: The

Giải thích: Chúng ta dùng the khi nói về một loài động vật nói chung và người nghe hoặc người nói đều biết rõ về nó. Con cú là một loài đặc biệt có khả năng nhìn trong bóng tối, nên dùng the owl.

We went to see ___ giraffe in the safari park.

Đáp án: a

Giải thích: Chúng ta dùng a khi nói đến một con vật cụ thể nhưng không xác định. Ở đây, "a giraffe" là một con hươu cao cổ trong công viên safari, nhưng không phải con hươu cao cổ nào cụ thể.

She has ___ pet hamster named Sammy.

Đáp án: a

Giải thích: A được sử dụng khi chúng ta nói đến một vật không xác định hoặc lần đầu tiên nhắc đến nó. Ở đây, con hamster của cô ấy chưa được xác định rõ.

___ shark is a dangerous creature in the ocean.

Đáp án: The

Giải thích: The được dùng khi chúng ta nói về một loài động vật chung hoặc duy nhất trong ngữ cảnh. Con cá mập là một loài động vật nổi tiếng trong đại dương, nên dùng the shark.

He caught ___ fish while fishing in the river.

Đáp án: a

Giải thích: A được sử dụng khi chúng ta nói về một vật không xác định hoặc nói về vật đó lần đầu. "A fish" ở đây là một con cá trong lúc câu cá.

I think ___ elephant is my favorite animal.

Đáp án: The

Giải thích: The được sử dụng khi chúng ta nói về một vật đã được xác định rõ hoặc là duy nhất trong ngữ cảnh. Ở đây, "the elephant" chỉ loài voi nói chung, và nó được xem là vật yêu thích của người nói.

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống

She has always wanted to see ___ giraffe in real life.

Đáp án: a

Giải thích: Chúng ta dùng a khi nói về một vật không xác định, lần đầu tiên đề cập đến vật đó. Cô ấy muốn thấy một con hươu cao cổ, nhưng không xác định là con nào.

Have you ever seen ___ lion at the zoo?

Đáp án: a

Giải thích: A được sử dụng khi nói về một vật không xác định. Ở đây, "a lion" chỉ một con sư tử trong sở thú, nhưng không xác định là con nào.

___ tiger is an endangered species.

Đáp án: The

Giải thích: The được dùng khi nói về một loài động vật cụ thể hoặc khi cả người nói và người nghe đều biết rõ về nó. "The tiger" ở đây là loài hổ, loài đang bị đe dọa tuyệt chủng, và được nói đến trong một ngữ cảnh cụ thể.

___ dog barked loudly all night long.

Đáp án: The

Giải thích: Chúng ta dùng the khi nói về một con vật cụ thể mà người nghe đã biết rõ. Ở đây, "the dog" là một con chó cụ thể mà người nghe có thể biết.

We visited ___ zoo last weekend and saw many animals.

Đáp án: the

Giải thích: The được sử dụng khi chúng ta nói về một địa điểm hoặc vật mà người nghe và người nói đều biết. Ở đây, "the zoo" là sở thú mà cả người nói và người nghe đều biết.

___ eagle flew high in the sky.

Đáp án: An

Giải thích: An được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u). "Eagle" bắt đầu bằng nguyên âm "e", vì vậy dùng an.

There is ___ elephant in the circus.

Đáp án: an

Giải thích: An được dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm. "Elephant" bắt đầu bằng "e", do đó chúng ta dùng an.

I think ___ giraffe is very tall and graceful.

Đáp án: The

Giải thích: The được sử dụng khi nói về một loài động vật nói chung. Ở đây, "the giraffe" là một loài động vật cụ thể mà người nói muốn nhắc đến.

___ panda is native to China.

Đáp án: The

Giải thích: The được dùng khi nói về một loài động vật hoặc vật gì đó nổi tiếng hoặc đặc biệt, mà người nghe và người nói đều biết.

___ snake slithered across the path.

Đáp án: A

Giải thích: A được sử dụng khi nói về một con vật không xác định. "A snake" có thể là bất kỳ con rắn nào, không xác định.

Bài tập 3: Sửa lỗi sai

A lion is the king of the jungle.

Giải thích: Câu này đúng. "A lion" là một con sư tử nói chung, và "the king of the jungle" là cách nói đặc trưng cho loài sư tử.

I saw a elephant at the zoo.

Lỗi: "A elephant" → "An elephant"

Giải thích: Chúng ta sử dụng an thay vì a khi danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm, và "elephant" bắt đầu bằng nguyên âm "e".

She has an pet cat at home.

Lỗi: "An pet" → "A pet"

Giải thích: Chúng ta sử dụng a khi danh từ bắt đầu bằng phụ âm. "Pet" bắt đầu bằng phụ âm "p", nên dùng a.

The dolphins are very friendly animals.

Lỗi: "The dolphins" → "Dolphins"

Giải thích: Khi nói chung về loài động vật, không cần sử dụng the. "Dolphins" nói chung là loài cá heo.

I want to have the dog as a pet.

Giải thích: Câu này đúng. Chúng ta nói "the dog" khi muốn chỉ một con chó cụ thể mà người nói đã biết.

Perfect! Tối nay ngủ ngon được rồi.