Ngay sau đó, trong phòng vang lên giọng đọc bài của Đại Tráng.
Hằng ngày, mỗi lần về nhà, hắn đều phải lớn tiếng đọc sách.
Giang Khải không nhận được sách, nhưng cũng không rời đi ngay. Cậu ngồi lại trong sân, vừa nghe Đại Tráng đọc vừa âm thầm ghi nhớ.
Chẳng mấy chốc, cậu nhận ra một điều kỳ diệu: Có lẽ do xuyên không mà trí nhớ của cậu giờ đây tốt hơn rất nhiều. Chỉ cần chăm chú, nghe qua một lần là có thể nhớ rõ.
Mặc dù không hiểu hết ý nghĩa những câu văn, nhưng từng từ, từng chữ của đoạn văn dài do Đại Tráng đọc, cậu đều có thể ghi nhớ nguyên vẹn.
Giang Khải sững sờ, gần như không tin nổi.
Ở hiện đại, trí nhớ của cậu vốn không tệ, nhưng cũng chẳng xuất sắc đến mức này. Phần lớn, cậu dựa vào sự hiểu biết sâu sắc để ghi nhớ lâu dài, còn việc học thuộc vẫn cần đầu tư thời gian. Còn bây giờ, dù chưa nắm được ý nghĩa, cậu vẫn có thể nhớ như in.
Cảm giác này thật sự khác lạ!
Phát hiện ra năng lực này thực sự khiến Giang Khải cảm thấy vui mừng.
Dù sao thì việc thi khoa cử cần phải ghi nhớ lượng sách vở khổng lồ. Hầu như câu chữ nào trong sách cũng phải thuộc lòng đến mức đọc ngược đọc xuôi đều trơn tru mới đủ tự tin đi thi. Đặc biệt, các giám khảo trong kỳ thi đôi khi thích ra đề kiểu “câu chắp nối”, tức là trích một vài từ từ hai câu khác nhau rồi ghép lại thành một câu mới. Câu này thậm chí có thể không hợp lý, không mang ý nghĩa rõ ràng khiến thí sinh bối rối.
Nếu không thuộc lòng từng câu trong sách, khả năng cao sẽ không thể nhận ra hai câu này đến từ đâu và ý nghĩa ban đầu của chúng là gì. Nhưng nếu không biết cách liên kết các câu về ngữ cảnh gốc và sử dụng đúng ý nghĩa của chúng, luận điểm đưa ra có thể sai lệch, và tất nhiên bài thi sẽ không đạt yêu cầu.
Chính vì vậy, khả năng ghi nhớ phi thường này thực sự là một điểm cộng lớn.
Giang Khải tiếp tục chăm chú lắng nghe. Sau khi Giang Đại Tráng đọc đi đọc lại vài lần, cậu đã ghi nhớ hết. Thấy ca ca vẫn còn phải tiếp tục đọc, cậu quyết định không nghe nữa mà rời đi, tìm mấy đứa trẻ khác chơi trò ném đá.
Chẳng bao lâu sau, từ trong phòng vang lên tiếng quát đầy tức giận của Ngô thị: “Con ngày nào cũng đến học đường, rốt cuộc đã học được gì hả? Hôm qua tiên sinh dạy, hôm nay kêu đọc lại mà con không nhớ nổi?”
Giang Đại Tráng hoảng sợ, nước mắt giàn giụa: “Con quên mất rồi...”
“Quên? Sao mỗi lần kêu phụ thân mua bánh bao thì con không bao giờ quên nhỉ?” Ngô thị cầm cây roi, nghiêm giọng nói.
Cảnh tượng này không phải chuyện hiếm trong Giang gia, gần như cách hai ngày lại diễn ra một lần.
Giang Đại Tráng không thích học, mà cũng chẳng có chút năng khiếu nào trong việc này. Bắt hắn đọc sách chẳng khác nào bắt hắn ngồi tù, tay chân ngứa ngáy, không yên được một chỗ.
Vì thế, cứ vài ngày, Ngô thị lại đánh hắn một trận để dạy dỗ.
Mấy đứa trẻ bên ngoài cũng chẳng còn tâm trạng chơi đùa. Đào Hoa, muội muội nhỏ tuổi nhất trong nhà Đại Tráng, khẽ nói: “Mẫu thân lại đang đánh Đại ca rồi...”
Đào Hoa là tiểu nữ nhi của Đại Phòng, năm nay sáu tuổi.
Giang gia, Đại Phòng có ba đứa con: Đại Tráng chín tuổi, Hổ Oa bảy tuổi, và Đào Hoa sáu tuổi.
Nhị Phòng có Văn Sinh và Hạnh Hoa, lần lượt sáu tuổi và năm tuổi.
Tam Phòng chính là Giang Khải, bốn tuổi.
Hổ Oa, chẳng chút lo nghĩ, nói ngay: “Đại ca lại không thuộc bài rồi. May mà mình không đi học!” Nghĩ đến những ngày tháng khổ cực của Đại ca, cậu ấy run lên sợ hãi.
“Nếu mình cũng đi học, chắc chắn ngày hôm nay của Đại ca chính là ngày mai của mình...”
Đào Hoa trừng mắt nhìn cậu ấy: “Huynh nghĩ đi học dễ lắm à? Đợi Đại ca thi đỗ làm quan rồi, chúng ta còn được lên kinh thành nữa đó!”
“Đừng mơ mộng viển vông.” Hổ Oa nói không chút ngập ngừng: “Cứ nhìn ngoại tổ mình mà xem, thi mấy chục năm trời vẫn chỉ là lão đồng sinh. Còn nhà họ Triệu kia, học cũng hơn chục năm, nghe nói tiên sinh lúc nào cũng khen ngợi thế mà giờ cũng vẫn chỉ là đồng sinh. Cái đầu ngốc đó của Đại ca, muốn thi đỗ không biết phải mất bao nhiêu năm nữa!”
Phu tử của tư thục chưa bao giờ khen Đại ca của cậu ấy!
Giang Khải thầm nghĩ, Hổ Oa nói về ngoại tổ của mình mà như thế, đúng là quá “hiếu thảo” rồi.
Ở đây, “đồng sinh” dùng để chỉ những người đã vượt qua được kỳ thi huyện và phủ, nhưng muốn trở thành “tú tài” thì phải vượt thêm một ải nữa, chính là kỳ thi viện.
Đỗ được “tú tài” mới thực sự coi là có danh phận, có công danh trong tay. Còn “đồng sinh” chỉ là danh hiệu tạm bợ, ở làng quê cũng chẳng ai xem trọng, bởi trong mắt họ, “đồng sinh” cũng chẳng khác gì những người học hành mà chưa thi đỗ được gì.
Nghe xong, Đào Hoa thấy cũng có lý, gật đầu nói: “Thà lấy số bạc đó mua bánh bao thịt còn hơn.”